NGƯỜI MẪU |
| KÍCH THƯỚC MM | TỐI ĐMỘT CHIỀU SÂU | KẾT NỐI giám đốc |
| CHÈN PHÙ HỢP | ||
D | Da | L | ||||||
TFM45SN-350-22r-12 | 3 | 50 | 22 | 40 | 6.0 | MỘT | 0.3 | SNKX 1206
|
TFM45SN-450-22R-12 | 4 | 50 | 22 | 40 | MỘT | 0.3 | ||
TFM45SN-550-22R-12 | 5 | 50 | 22 | 40 | MỘT | 0.3 | ||
TFM45SN-463-22R-12 | 4 | 63 | 22 | 40 | MỘT | 0.5 | ||
TFM45SN-563-22R-12 | 5 | 63 | 22 | 40 | MỘT | 0.5 | ||
TFM45SN-663-22R-12 | 6 | 63 | 22 | 40 | MỘT | 0.5 | ||
TFM45SN-580-27R-12 | 5 | 80 | 27 | 50 | MỘT | 1.2 | ||
TFM45SN-680-27R-12 | 6 | 80 | 27 | 50 | A | 1.2 | ||
TFM45SN-1080-27R-12 | 10 | 80 | 27 | 50 | A | 1.2 | ||
TFM45SN-6100-32R-12 | 6 | 100 | 32 | 50 | b | 1.8 | ||
TFM45SN-8100-32R-12 | 8 | 100 | 32 | 50 | b | 1.8 | ||
TFM45SN-12100-32R-12 | 12 | 100 | 32 | 50 | b | 1.8 | ||
TFM45SN-7125-40R-12 | 7 | 125 | 40 | 63 | b | 3.0 | ||
TFM45SN-10125-40R-12 | 10 | 125 | 40 | 63 | b | 3.0 | ||
TFM45SN-16125-40R-12 | 16 | 125 | 40 | 63 | b | 3.0 | ||
TFM45SN-8160-40R-12 | 8 | 160 | 40 | 63 | C | 4.6 | ||
TFM45SN-12160-40R-12 | 12 | 160 | 40 | 63 | C | 4.6 | ||
TFM45SN-20160-40R-12 | 20 | 160 | 40 | 63 | C | 4.6 | ||
TFM45SN-10200-60R-12 | 10 | 200 | 60 | 63 | C | 6.5 | ||
TFM45SN-18200-60R-12 | 18 | 200 | 60 | 63 | C | 6.5 | ||
TFM45SN-22200-60R-12 | 22 | 200 | 60 | 63 | C | 6.5 | ||
TFM45SN-12250-60R-12 | 12 | 250 | 60 | 63 |
| C | 10.2 | |
TFM45SN-20250-60R-12 | 20 | 250 | 60 | 63 | C | 10.2 | ||
TFM45SN-24250-60R-12 | 24 | 250 | 60 | 63 | C | 10.2 | ||
TFM45SN-15315-60R-12 | 15 | 315 | 60 | 63 | D | 18.0 | ||
TFM45SN-22315-60R-12 | 22 | 315 | 60 | 63 | D | 18.0 | ||
TFM45SN-26315-60R-12 | 26 | 315 | 60 | 63 | D | 18.0 |
NGƯỜI MẪU | ĐINH ỐC | cờ lê |
![]() | ![]() | |
TFM45SN | CST4010 | CTS15W |
CHÈN MÔ HÌNH | BỜ RÌA DÀI | KÍCH THƯỚC | CẤP | |||||||||
đ | t | a | b | r |
| CT5320 | CT7320 | CT8330 | CT9320 | CT101 | ||
SNKX 1206XTN | 12 | 12.7 | 6. 35 | 1.25 | 1.3 | 0.4 |
| • | • | • | • |
|
SNHX 1206XTN-ML | • | • | • | • |
| |||||||
SNHX 1206XTN-AL |
|
|
|
| • |
NGƯỜI MẪU | KÍCH THƯỚC | LỚP ÁO | ||||||
d | t | a | R |
| CT5320 | CT7320 | CT9320 | |
SNKX 1206ANSN-W | 12.7 | 6. 45 | 6.9 | 0.4 |
|
| • | |
Với hơn 20 năm nỗ lực bền bỉ của đội ngũ, chúng tôi đã phát triển thành một trong những công ty và nhà cung cấp chuyên nghiệp cao cấp tại Trung Quốc. Dụng cụ cắt Chai thực hiện nghiêm ngặt các quy trình như sàng lọc và kiểm toán các nhà cung cấp nguyên liệu thô, kiểm tra nguyên liệu đầu vào và so sánh nguyên liệu đầu vào; thiết kế quy trình sản xuất hạng nhất và kiểm soát chương trình làm cho mỗi lô sản phẩm ổn định hơn và có thể truy xuất nguồn gốc, đồng thời kiểm soát sản xuất hiệu quả. OEM/ODM có sẵn.
Những thông tin sau đây sẽ giúp bạn hiểu thêm: