CHÈN mÔ HÌNH | KÍCH THƯỚC | mÁY MAY | Rãnh | CẤP | |||||
W ±0,05 | M | l | R | NẠP (mm/vòng) | CẮT DEF. (mm) | NẠP (mm/vòng) | CT5320 | CT7320 | |
TDGC 2E-02 | 2.0 | 1.7 | 20.0 | 0.2 | 0. 17-0. 20 | 0,5-1,8 | 0. 05-0. 18 | • | • |
TDGC 3E-02 | 3.0 | 2.4 | 20.0 | 0.2 | 0. 20-0. 27 | 0,5-2,4 | 0. 07-0. 25 | ||
TDGC 4E-03 | 4.0 | 3.0 | 20.0 | 0.3 | 0. 22-0. 27 | 1,0-2,4 | 0. 08-0. 30 | ||
TDGC 5E-03 | 5.0 | 4.0 | 25.0 | 0.3 | 0. 20-0. 27 | 0,5-2,4 | 0,09-0. 35 | ||
TDGC 6E-03 | 6.0 | 5.0 | 25.0 | 0.3 | 0. 22-0. 27 | 1,0-2,4 | 0,12-0. 40 |
CHÈN MÔ HÌNH | KÍCH THƯỚC | MÁY MAY | Rãnh | CẤP | |||||
W土 0.05 | M | 1 | h | r | NẠP (ram/vòng) | CẮT DEF. (mm) | NẠP (mm/vòng) | CT5320 | |
TDGU 200-1. HOẶC | 2.0 | 1.7 | 20.0 | 4.7 | 1.0 | 0,10-0,25 | 0.0-1.0 | 0,05-0,15 | • |
TDGU 300-1. 5R | 3.0 | 2.2 | 20.0 | 4.7 | 1.5 | 0,15-0,28 | 0. 0-1. 5 | 0.08-0.18 | |
TDGU 400-2. HOẶC | 4.0 | 3.0 | 20.0 | 4.7 | 2.0 | 0,18-0. 35 | 0. 0-2. 0 | 0. 10-0. 20 | |
TDGU 500-2. 5R | 5.0 | 4.0 | 25.0 | 5.2 | 2.5 | 0,20-0,42 | 0. 0-2. 5 | 0. 12-0. 23 | |
TDGU 600-3. HOẶC | 6.0 | 5.0 | 25.0 | 5.2 | 3.0 | 0,25-0. 54 | 0. 0-3. 0 | 0. 15-0. 27 | |
TDGU 800-4. HOẶC | 8.0 | 6.0 | 30.0 | 6.4 | 4.0 | 0,30-0,67 | 0. 0-4. 0 | 0. 18-0. 35 |
Với hơn 20 năm nỗ lực bền bỉ của đội ngũ, chúng tôi đã phát triển thành một trong những công ty và nhà cung cấp chuyên nghiệp cao cấp tại Trung Quốc. Dụng cụ cắt Chai thực hiện nghiêm ngặt các quy trình như sàng lọc và kiểm toán các nhà cung cấp nguyên liệu thô, kiểm tra nguyên liệu đầu vào và so sánh nguyên liệu đầu vào; thiết kế quy trình sản xuất hạng nhất và kiểm soát chương trình làm cho mỗi lô sản phẩm ổn định hơn và có thể truy xuất nguồn gốc, đồng thời kiểm soát sản xuất hiệu quả. OEM/ODM có sẵn.
Những thông tin sau đây sẽ giúp bạn hiểu thêm: